Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hard solder


noun
solder that contains copper;
melts at a relatively high temperature;
used for brazing
Hypernyms:
solder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.